|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grève
| [grève] | | danh từ giống cái | | | bãi cát sỏi (ở bờ biển, bờ sông) | | | cuộc bãi công, cuộc đình công, cuộc bãi thị; cuộc bãi khoá | | | Grève générale | | cuộc tổng bãi công | | | Grève de la faim | | cuộc tuyệt thực | | | Syndicat qui lance un ordre de grève | | công đoàn ra lệnh bãi công | | | Faire la grève | | bãi công, đình công |
|
|
|
|