|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grammaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [grammaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngữ pháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Grammaire comparée | | ngữ pháp so sánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faute de grammaire | | lỗi ngữ pháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Règle de grammaire | | quy tắc ngữ pháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Exercice de grammaire | | bài tập ngữ pháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Livre de grammaire | | sách ngữ pháp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sách ngữ pháp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Acheter une grammaire | | mua một cuốn sách ngữ pháp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) quy tắc (của một nghệ thuật) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Grammaire de la musique | | quy tắc âm nhạc |
|
|
|
|