|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
grisaille
![](img/dict/02C013DD.png) | [grisaille] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lối vẻ đơn sắc ghi, lối vẽ thuỷ mặc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảnh đơn sắc ghi, vẻ âm u, | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La grisaille des jours d'hiver | | vẻ âm u của những ngày mùa đông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự buồn tẻ, sự vô vị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La grisaille d'une vie sans histoire | | sự vô vị của cuộc đời không có gì đặc sắc | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Couleur, éclat, fraîcheur |
|
|
|
|