|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
habillement
![](img/dict/02C013DD.png) | [habillement] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mặc quần áo cho; sự cung cấp quần áo cho, sự cấp trang phục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Habillement des troupes | | sự cấp trang phục cho bộ đội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quần áo, y phục | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghề may mặc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Syndicat de l'habillement | | công đoàn may mặc |
|
|
|
|