|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
haie
![](img/dict/02C013DD.png) | [haie] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hàng rào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Haie vive | | hàng rào cây xanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire la haie | | đứng làm hàng rào danh dự (để đón ai) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une haie d'agents de police | | một hàng rào công an | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Course de haies | | (thể dục thể thao) chạy vượt rào |
|
|
|
|