|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
halo
![](img/dict/02C013DD.png) | [halo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quầng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Halo lumineux | | quầng sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Halo de réflexion | | (nhiếp ảnh) quầng phản xạ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Halo glaucomateux | | (y học) quầng sáng do tăng nhãn áp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) vầng hào quang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un halo de gloire | | vầng hào quang của vinh quang |
|
|
|
|