Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
honnête


[honnête]
tính từ
lương thiện, trung thực, đứng đắn, chính trực
Un homme honnête
một người lương thiện
Des propos honnêtes
những lời nói đứng đắn
trinh tiết, (có) đức hạnh
Femme honnête
phụ nữ đức hạnh
(từ cũ; nghĩa cũ, thường mỉa mai) lịch sự
Merci, vous êtes bien honnête
cám ơn, anh lịch sự lắm
xứng đáng; tạm được; phải chăng
Récompense honnête
phần thưởng xứng đáng
honnête homme
người quân tử, người phong nhã
phản nghĩa Déloyal, malhonnête. Impoli; malséant, mauvais. Extraordinaire, supérieur
danh từ giống đực
điều lương thiện, điều chính trực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.