honnêteté
 | [honnêteté] |  | danh từ giống cái | |  | sự lương thiện, sự trung thực, sự đứng đắn, sự chính trực | |  | Honnêteté en affaires | | đứng đắn, lương thiện trong công việc | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) đức hạnh (của phụ nữ) | |  | (từ cũ; nghĩa cũ) sự lịch sự; lời nói lịch sự, hành động lịch sự | |  | en toute honnêteté | |  | thiện ý, thực tâm |  | phản nghĩa Malhonnêteté. Grossièreté, impolitesse |
|
|