|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
huissier
![](img/dict/02C013DD.png) | [huissier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người đón khách (ở cung điện, ở các bộ...) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Huissier du Ministère de l'Intérieur | | người đón khách ở bộ Nội vụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân viên phục vụ (các hội nghị lớn, các viện...) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhân viên chấp hành (ở toà án); (từ cũ, nghĩa cũ) mõ toà |
|
|
|
|