|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
humeur
![](img/dict/02C013DD.png) | [humeur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính khí, tính tình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Humeur mélancolique | | tính khí u sầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Humeur sérieuse | | tính tình đứng đắn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tâm trạng bực bội cáu gắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un accès d'humeur | | cơn bực bội cáu gắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) dịch, thể dịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Humeur aqueuse | | thủy dịch (trong mắt) | | ![](img/dict/809C2811.png) | belle humeur | | ![](img/dict/633CF640.png) | tâm trạng vui | | ![](img/dict/809C2811.png) | être d'humeur à | | ![](img/dict/633CF640.png) | sẵn muốn | | ![](img/dict/809C2811.png) | être d'une humeur de dogue | | ![](img/dict/633CF640.png) | bẳn tính | | ![](img/dict/809C2811.png) | être en humeur de | | ![](img/dict/633CF640.png) | đang sẵn sàng (làm gì) | | ![](img/dict/809C2811.png) | humeur noire | | ![](img/dict/633CF640.png) | tính khí u buồn | | ![](img/dict/809C2811.png) | mauvaise humeur | | ![](img/dict/633CF640.png) | tâm trạng bực bội, cáu gắt |
|
|
|
|