Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
hypostatique


[hypostatique]
tính từ
(tôn giáo) xem hypostase 1
congestion hypostatique
(y học) ứ máu chỗ trũng
gène hypostatique
(sinh vật học, sinh lý học) gen lặn chệch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.