|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
iceberg
![](img/dict/02C013DD.png) | [iceberg] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | núi băng trôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | la partie cachée de l'iceberg | | ![](img/dict/633CF640.png) | phần ẩn kín của vụ việc (thường là phần quan trọng nhất) | | ![](img/dict/809C2811.png) | la partie visible de l'iceberg | | ![](img/dict/633CF640.png) | phần nổi của tảng băng trôi | | ![](img/dict/633CF640.png) | phần thấy được của vụ việc (phần không quan trọng lắm) |
|
|
|
|