|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
identification
![](img/dict/02C013DD.png) | [identification] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đồng nhất hoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'identification d'un acteur avec son personnage | | sự đồng nhất hoá của diễn viên vào nhân vật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đoán nhận, sự nhận dạng; sự xác định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'identification d'un cadavre | | sự nhận dạng một thi thể |
|
|
|
|