![](img/dict/02C013DD.png) | [identité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự giống hệt; tính đồng nhất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'identité qualitative |
| sự giống hệt về phẩm chất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | căn cước |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Carte d'identité |
| thẻ căn cước, giấy chứng minh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) đồng nhất thức |
| ![](img/dict/809C2811.png) | établir l'identité de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhận dạng ai, xác định ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Altérité, contraste, différence |