 | [ignorance] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự dốt nát |
|  | Je reconnais mon ignorance sur ce domaine |
| tôi nhận ra sự dốt nát của mình về lĩnh vực này |
|  | sự không biết |
|  | Tenir quelqu'un dans l'ignorance de ce qu'on fait |
| không cho ai biết việc mình làm |
|  | être d'une ignorance crasse |
|  | dốt đặc cán mai |
 | phản nghĩa Connaissance. Culture, expérience, instruction. Savoir, science |