Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
illicite


[illicite]
tính từ
trái phép, bất chính
Gain illicite
món lợi bất chính
Commerce illicite
sự buôn bán bất chính (buôn lậu)
phản nghĩa Licite



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.