|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imbriqué
![](img/dict/02C013DD.png) | [imbriqué] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xếp gối lên nhau (như ngói), xếp lợp, lợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ecailles imbriquées | | (động vật học) vảy xếp lợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bractées imbriquées | | (thực vật học) lá bắc lợp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chồng chéo (lên nhau), nhằng nhịt (với nhau) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Des événements imbriqués | | những sự kiện nhằng nhịt với nhau |
|
|
|
|