|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imiter
![](img/dict/02C013DD.png) | [imiter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bắt chước, mô phỏng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Imiter ses camarades | | bắt chước bạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Voix facile à imiter | | giọng nói dễ bắt chước | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Imiter le cri d'un animal | | bắt chước tiếng kêu của con vật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | noi theo, làm theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Imiter ses ancêtres | | noi theo tổ tiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il leva son verre et tout le monde l'imita | | ông ta nâng cốc lên và mọi người đều làm theo ông | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tựa như | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le cuivre doré imite l'or | | đồng mạ vàng trông tựa vàng thật | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Créer; innover; inventer |
|
|
|
|