Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
immédiatement


[immédiatement]
phó từ
trực tiếp
sát ngay trước, sát ngay sau; sát cạnh
Suivre immédiatement
theo sát ngay sau
ngay, lập tức, tức thì, tức khắc
Sortez immédiatement !
hãy đi ra ngay lập tức!
Il a immédiatement compris
anh ta đã hiểu ngay
phản nghĩa Indirectement. Tardivement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.