|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impératif
![](img/dict/02C013DD.png) | [impératif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (có tính chất) mệnh lệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton impératif | | giọng mệnh lệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mode impératif | | (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đòi hỏi cấp bách, mệnh lệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impératifs économiques | | những đòi hỏi cấp bách về kinh tế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impératif catégorique | | (triết học) mệnh lệnh nhất quyết |
|
|
|
|