|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impassible
![](img/dict/02C013DD.png) | [impassible] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không động lòng, trơ ì, thản nhiên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rester impassible en présence d'un danger | | thản nhiên trước nguy hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Air impassible | | vẻ thản nhiên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) thoát khỏi đau đớn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Agité, ému, énervé, impressionnable, troublé |
|
|
|
|