|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
importer
![](img/dict/02C013DD.png) | [importer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhập khẩu, nhập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Importer du blé | | nhập lúa mì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Importer une mode | | nhập một mốt mới | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Exporter | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có tầm quan trọng, hệ trọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela importe peu | | điều đó không hệ trọng mấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le passé m'importe moins que l'avenir | | đối với tôi quá khứ không có tầm quan trọng bằng tương lai | ![](img/dict/47B803F7.png) | không ngôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | à n'importe quel prix | | ![](img/dict/633CF640.png) | bằng mọi giá, với bất cứ giá nào | | ![](img/dict/809C2811.png) | il importe de; il importe que | | ![](img/dict/633CF640.png) | điều quan trọng là | | ![](img/dict/809C2811.png) | n'importe | | ![](img/dict/633CF640.png) | bất kỳ, bất cứ | | ![](img/dict/809C2811.png) | qu'importe !; peu importe | | ![](img/dict/633CF640.png) | có hệ trọng gì đâu; có hề chi |
|
|
|
|