|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
importer
| [importer] | | ngoại động từ | | | nhập khẩu, nhập | | | Importer du blé | | nhập lúa mì | | | Importer une mode | | nhập một mốt mới | | phản nghĩa Exporter | | nội động từ | | | có tầm quan trọng, hệ trọng | | | Cela importe peu | | điều đó không hệ trọng mấy | | | Le passé m'importe moins que l'avenir | | đối với tôi quá khứ không có tầm quan trọng bằng tương lai | | không ngôi | | | à n'importe quel prix | | | bằng mọi giá, với bất cứ giá nào | | | il importe de; il importe que | | | điều quan trọng là | | | n'importe | | | bất kỳ, bất cứ | | | qu'importe !; peu importe | | | có hệ trọng gì đâu; có hề chi |
|
|
|
|