|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imprégnation
![](img/dict/02C013DD.png) | [imprégnation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thấm, sự tẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Imprégnation de bois | | sự tẩm gỗ (cho khỏi mối mọt) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự tiêm nhiễm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học; sinh lý học) ảnh hưởng cách truyền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học; sinh lý học, từ cũ; nghĩa cũ) sự thụ tinh |
|
|
|
|