|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
imprimé
![](img/dict/02C013DD.png) | [imprimé] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | in | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tissu imprimé | | vải in hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | En-tête imprimé d'un papier | | tiêu đề in của một tờ giấy | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inédit, manuscrit | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tài liệu in, ấn phẩm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vải in | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un imprimé à fleurs | | vải in hoa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phiếu in, tờ in | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remplissez lisiblement cet imprimé | | hãy điền rõ vào tờ in này | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chữ in | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne sait lire que l'imprimé | | anh ta chỉ đọc được chữ in |
|
|
|
|