|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
impulsion
![](img/dict/02C013DD.png) | [impulsion] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xung động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impulsion de blocage | | xung chặn, xung khoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impulsion de commande | | xung điều khiển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impulsion de comptage | | xung đếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impulsion de découpage | | xung xoá | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impulsion de départ /impulsion initiale | | xung ban đầu, xung thăm dò | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impulsion de fixation | | xung ghim | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impulsion lumineuse | | xung ánh sáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impulsion propulsive | | xung va đẩy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impulsion retardée | | xung bị trễ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impulsion de suppression du faisceau | | xung xoá chùm tia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impulsion de séquence | | xung nhịp, xung trình tự | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impulsion de percussion | | xung va đập | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (cơ khí, cơ học) xung lượng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thúc đẩy, sự thôi thúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Impulsion donnée aux affaires | | sự thúc đẩy công việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'impulsion du coeur | | sự thôi thúc cõi lòng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Barrière, frein, inhibition |
|
|
|
|