|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inégalité
| [inégalité] | | danh từ giống cái | | | sự không đồng đều, sự không bằng nhau, sự không ngang nhau | | | Inégalité des conditions | | sự không đồng đều điều kiện | | | Inégalité d'âge | | sự không ngang tuổi | | | L'inégalité d'un chemin | | sự lồi lõm của một con đường | | | (văn học) sự thất thường (về tính khí) | | | (toán học) bất đẳng thức | | phản nghĩa Egalité, identité. Régularité, uniformité |
|
|
|
|