|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inévitable
| [inévitable] | | tính từ | | | không tránh được | | | Difficulté inévitable | | khó khăn không tránh được | | | (đùa cợt; hài hước) không thể thiếu, quen thuộc | | | Le ministre et son inévitable cigare | | ông bộ trưởng với điếu xì gà quen thuộc của ông | | phản nghĩa Evitable. Eventuel |
|
|
|
|