|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inévitable
![](img/dict/02C013DD.png) | [inévitable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không tránh được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Difficulté inévitable | | khó khăn không tránh được | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đùa cợt; hài hước) không thể thiếu, quen thuộc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le ministre et son inévitable cigare | | ông bộ trưởng với điếu xì gà quen thuộc của ông | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Evitable. Eventuel |
|
|
|
|