Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inaugurer


[inaugurer]
ngoại động từ
khánh thành
Inaugurer un pont
khánh thành một cây cầu
(nghĩa bóng) mở đầu
La Révolution d'Octobre inaugure une ère nouvelle dans l'histoire humaine
cách mạng tháng Mười mở ra một kỉ nguyên mới trong lịch sử loài người
phản nghĩa Fermer. Continuer, copier, poursuivre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.