|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inaugurer
| [inaugurer] | | ngoại động từ | | | khánh thành | | | Inaugurer un pont | | khánh thành một cây cầu | | | (nghĩa bóng) mở đầu | | | La Révolution d'Octobre inaugure une ère nouvelle dans l'histoire humaine | | cách mạng tháng Mười mở ra một kỉ nguyên mới trong lịch sử loài người | | phản nghĩa Fermer. Continuer, copier, poursuivre |
|
|
|
|