|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incitation
![](img/dict/02C013DD.png) | [incitation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kích thích, sự khuyến khích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'incitation au travail | | sự khuyến khích làm việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'incitation à la consommation | | sự kích thích tiêu thụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xui, sự xui giục, sự khích động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Incitation à la violence | | sự xui giục bạo động | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Apaisement |
|
|
|
|