Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incliné


[incliné]
tính từ
nghiêng
Plan incliné
mặt phẳng nghiêng
phản nghĩa Droit
(nghĩa bóng) nghiêng về, thiên về
Je suis incliné à penser que
tôi thiên về ý nghĩ cho rằng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.