|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incorrect
| [incorrect] | | tính từ | | | không đúng, sai, sai ngữ pháp, còn đầy lỗi | | | Phrase incorrecte | | câu sai ngữ pháp | | | Edition incorrecte | | bản in còn đầy lỗi | | | Tenue incorrecte | | cách ăn mặc không đứng đắn | | | Être incorrect en affaires | | không đứng đắn trong kinh doanh | | phản nghĩa Correct, pur, fidèle. Bon, exact, juste. Convenable, courtois, délicat, fair-play |
|
|
|
|