Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
incrédule


[incrédule]
tính từ
không tin đạo
không tin, hoài nghi
L'air incrédule
vẻ hoài nghi
phản nghĩa Crédule, croyant, naïf
danh từ
người không tin đạo



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.