![](img/dict/02C013DD.png) | [incursion] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự đột nhập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les incursions de pillards |
| sự đột nhập của những tên cướp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xuất hiện bất thình lình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'incursion du directeur dans la salle de classe |
| sự xuất hiện bất thình lình của hiệu trưởng vào lớp học |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự tham gia nhất thời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Savant atomiste qui fait une incursion dans le domaine de l'art |
| nhà bác học nguyên tử tham gia nhất thời vào lĩnh vực nghệ thuật |