|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indéfinissable
| [indéfinissable] | | tính từ | | | không định nghĩa được | | | Terme indéfinissable | | từ ngữ không định nghĩa được | | | khó định rõ, khó xác định, khó tả | | | Couleur indéfinissable | | màu khó định rõ | | | Emotion indéfinissable | | cảm xúc khó tả | | phản nghĩa Définissable. Précis |
|
|
|
|