|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indésirable
| [indésirable] | | tính từ | | | không ai ưa, không ai muốn dung nạp | | | Présence indésirable | | sự hiện diện không ai ưa | | | không mong, không mong muốn | | | Des effets indésirables d'un médicament | | những tác dụng không mong muốn của một vị thuốc | | danh từ | | | kẻ không ai ưa, kẻ không ai muốn dung nạp | | phản nghĩa Personagrata |
|
|
|
|