|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indispensable
| [indispensable] | | tính từ | | | cần thiết | | | Condition indispensable pour réussir | | điều kiện cần thiết để thành công | | | Il est indispensable d'y aller | | cần phải đi đến đó | | phản nghĩa Inutile, superflu | | | (từ cũ; nghĩa cũ) không thể miễn trừ | | danh từ giống đực | | | cái cần thiết, điều cần thiết | | | Faire l'indispensable | | làm điều cần thiết |
|
|
|
|