Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
indistinctement


[indistinctement]
phó từ
không rõ
Prononcer indistinctement
phát âm không rõ
không phân biệt
On les rassemble tous indistinctement
người ta tập họp tất cả, không phân biệt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.