|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
individuellement
| [individuellement] | | phó từ | | | về mặt cá thể | | | Individuellement différents et spécifiquement semblables | | khác nhau về mặt cá thể và giống nhau về loài | | | từng cá nhân, từng người một, từng cái một, riêng ra | | | Chacun pris individuellement | | mỗi người xét riêng ra | | phản nghĩa Collectivement. Ensemble |
|
|
|
|