Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
individuellement


[individuellement]
phó từ
về mặt cá thể
Individuellement différents et spécifiquement semblables
khác nhau về mặt cá thể và giống nhau về loài
từng cá nhân, từng người một, từng cái một, riêng ra
Chacun pris individuellement
mỗi người xét riêng ra
phản nghĩa Collectivement. Ensemble



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.