| [infaillibilité] |
| danh từ giống cái |
| | tính không thể sai lầm |
| | tính chắc chắn thành công, tính chắc chắn có hiệu nghiệm |
| | L'infaillibilité d'une méthode |
| tính chắc chắn có hiệu nghiệm của một phương pháp |
| | (tôn giáo) thế không sai lầm của giáo hoàng |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) sự nhất thiết sẽ xảy ra, sự chắc chắn |
| | L'infaillibilité d'un succès |
| sự chắc chắn thành công |
| phản nghĩa Faillibilité, fragilité |