Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infaillibilité


[infaillibilité]
danh từ giống cái
tính không thể sai lầm
tính chắc chắn thành công, tính chắc chắn có hiệu nghiệm
L'infaillibilité d'une méthode
tính chắc chắn có hiệu nghiệm của một phương pháp
(tôn giáo) thế không sai lầm của giáo hoàng
(từ cũ; nghĩa cũ) sự nhất thiết sẽ xảy ra, sự chắc chắn
L'infaillibilité d'un succès
sự chắc chắn thành công
phản nghĩa Faillibilité, fragilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.