|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infaillible
| [infaillible] | | tính từ | | | không thể sai lầm | | | se croire infaillible | | tưởng mình không thể sai lầm | | | chắc chắn thành công, chắc chắn có hiệu nghiệm | | | Méthode infaillible | | phương pháp chắc chắn thành công | | | Remède infaillible | | thuốc chắc chắn có hiệu nghiệm | | | (từ cũ; nghĩa cũ) nhất thiết sẽ xảy ra, chắc chắn | | phản nghĩa Aléatoire, douteux, fragile. Incertain. Inefficace, mauvais. Faillible |
|
|
|
|