Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
infaillible


[infaillible]
tính từ
không thể sai lầm
se croire infaillible
tưởng mình không thể sai lầm
chắc chắn thành công, chắc chắn có hiệu nghiệm
Méthode infaillible
phương pháp chắc chắn thành công
Remède infaillible
thuốc chắc chắn có hiệu nghiệm
(từ cũ; nghĩa cũ) nhất thiết sẽ xảy ra, chắc chắn
phản nghĩa Aléatoire, douteux, fragile. Incertain. Inefficace, mauvais. Faillible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.