|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ingénieur
| [ingénieur] | | danh từ giống đực | | | kỹ sư | | | Diplôme d'ingénieur | | bằng kỹ sư | | | Elle est ingénieur | | bà ta là kỹ sư | | | L'ingénieur des mines | | kỹ sư mỏ | | | L'ingénieur des ponts et chaussées | | kỹ sư cầu đường | | | L'ingénieur chimiste | | kỹ sư hoá học | | | L'ingénieur mécanicien | | kỹ sư cơ khí | | | L'ingénieur agronome | | kỹ sư nông nghiệp | | | L'ingénieur informaticien | | kỹ sư tin học | | | L'ingénieur électricien | | kỹ sư điện | | | L'ingénieur électronicien | | kỹ sư điện tử | | | L'ingénieur du génie maritime | | kỹ sư hàng hải |
|
|
|
|