|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inhibition
| [inhibition] | | danh từ giống cái | | | sự ức chế | | | Inhibition conditionnelle | | sự ức chế có điều kiện | | | Inhibition sexuelle | | ức chế về sinh lý | | | Mort par inhibition | | chết vì bị ức chế | | | (luật học, pháp lý) sự cấm | | phản nghĩa Excitation, impulsion |
|
|
|
|