|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
injouable
 | [injouable] |  | tính từ | |  | không diễn xuất được | |  | Pièce injouable | | vở kịch không diễn xuất được | |  | (thể thao) không thể chơi được, không thể đá được | |  | Terrain injouable | | sân không thể đá được |  | phản nghĩa Jouable |
|
|
|
|