|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
innocent
![](img/dict/02C013DD.png) | [innocent] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trong trắng, trong sạch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Âme innocente | | tâm hồn trong trắng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vie innocente | | cuộc sống trong sạch | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngây thơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Air innocent | | vẻ ngây thơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous êtes bien innocent de le croire | | anh thật ngây thơ mà tin nó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vô tội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Accusé innocent | | kẻ bị cáo vô tội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vô hại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plaisirs innocents | | thú vui vô hại | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remède innocent | | (từ cũ; nghĩa cũ) phương thuốc vô hại | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Impur; averti, rusé; dangereux, malfaisant, nuisible. Coupable, responsable | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người trong trắng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người ngây thơ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người vô tội | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Condamner un innocent | | kết án một người vô tội | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire l'innocent | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm ra vẻ ngây thơ, giả nai |
|
|
|
|