Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inquiétude


[inquiétude]
danh từ giống cái
sự lo lắng, mối lo lắng
Son état me donne de l'inquiétude
tình trạng của nó làm cho tôi lo lắng
J'ai des inquiétudes à son sujet
tôi (có những mối) lo lắng về nó
Vivre dans l'inquiétude
sống trong sự lo lắng
Causer de l'inquiétude
gây lo lắng
(văn học) sự không thoả lòng
(từ cũ; nghĩa cũ) sự động đậy, sự không đứng yên
(văn học) từ cũ; nghĩa cũ nỗi day dứt, nỗi bứt rứt, nỗi khắc khoải
(số nhiều, từ cũ; nghĩa cũ) sự nhức nhối, khó chịu
Avoir des inquiétudes dans les mollets
nhức nhối khó chịu ở bắp chân
phản nghĩa Calme, paix, repos, tranquillité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.