|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
inséparable
![](img/dict/02C013DD.png) | [inséparable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không tách được, không rời nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Notions inséparables | | khái niệm không tách nhau được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Amis inséparables | | bạn không rời nhau | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Décomposable, séparable | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ (số nhiều) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bạn chí thiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Deux inséparables | | hai người bạn chí thiết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chim sống có đôi |
|
|
|
|