|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
insoupçonnable
 | [insoupçonnable] |  | tính từ | |  | không thể nghi ngờ | |  | Honnêteté insoupçonnable | | tính trung thực không thể nghi ngờ | |  | không thể ngờ được | |  | Une retouche insoupçonnable | | sự sửa sang không thể ngờ được |  | phản nghĩa Soupçonnable, suspect, visible |
|
|
|
|