| [instabilité] |
| danh từ giống cái |
| | sụ không vững, sự chông chênh |
| | Instabilité d'un meuble |
| sự chông chênh của một đồ gỗ |
| | (nghĩa bóng) sự không ổn định, sự thất thường |
| | L'instabilité d'une situation |
| sự không ổn định của tình hình |
| | L'instabilité des prix |
| sự không ổn định của giá cả |
| | L'instabilité politique |
| sự không ổn định về chính trị |
| | (vật lý học, (hoá học)) tính không bền |
| phản nghĩa Stabilité |