|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instable
![](img/dict/02C013DD.png) | [instable] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không vững, chông chênh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Table instable | | cái bàn chông chênh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | không ổn định, thất thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps instable | | thời tiết thất thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Paix instable | | nền hòa bình không ổn định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sentiments instables | | tình cảm không ổn định (luôn thay đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học, (hoá học)) không bền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Equilibre instable | | cân bằng không bền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Combination instable | | hợp chất không bền | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Stable. Fixe, constant, déterminé | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thất thường, trẻ bất thường |
|
|
|
|