|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instituer
| [instituer] | | ngoại động từ | | | lập đặt ra, thiết lập | | | Instituer une confrérie | | lập một hội tôn giáo | | | Instituer quelqu'un son héritier | | (luật học, pháp lý) lập ai làm thừa kế, chỉ định ai làm thừa kế | | | Instituer une fête | | đặt ra một lễ | | | (tôn giáo) đặt định | | | Le pape institue les évêques | | giáo hoàng đặt định chức giám mục | | phản nghĩa Abolir, abroger, supprimer |
|
|
|
|