Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
instituer


[instituer]
ngoại động từ
lập đặt ra, thiết lập
Instituer une confrérie
lập một hội tôn giáo
Instituer quelqu'un son héritier
(luật học, pháp lý) lập ai làm thừa kế, chỉ định ai làm thừa kế
Instituer une fête
đặt ra một lễ
(tôn giáo) đặt định
Le pape institue les évêques
giáo hoàng đặt định chức giám mục
phản nghĩa Abolir, abroger, supprimer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.